Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bêu riếu
[bêu riếu]
|
động từ
to expose to shame, to expose to ridicule, to pillory, parade other's shortcomings (như bêu diếu )
what is the use exposing to ridicule people's private affairs all over the hamlet
Từ điển Việt - Việt
bêu riếu
|
động từ
làm điều xấu để người ta cười chê
con hư bêu riếu cả dòng họ